🔍
Search:
VI MẠCH
🌟
VI MẠCH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
펄프의 원료로 쓰기 위해 목재를 가늘고 길게 자른 것.
1
VỎ BÀO, VỎ TIỆN:
Cái cắt gỗ một cách mỏng và dài để dùng làm nguyên liệu của bột giấy.
-
2
얇게 썰어서 기름에 튀긴 요리.
2
BÁNH RÁN:
Món ăn làm bằng nguyên liệu xắt mỏng rồi rán trong dầu.
-
3
룰렛이나 포커 등에서 계산을 편하게 하기 위해 돈 대신에 쓰는, 상아나 플라스틱 등으로 만든 패.
3
THẺ (ĐỂ CHƠI BÀI):
Thẻ làm bằng nhựa hay bằng ngà, được dùng thay tiền để tiện tính toán trong chơi bài Rulet hay bài xì.
-
4
두 개 이상의 회로가 서로 분리될 수 없도록 결합한 전자 회로인 집적 회로를 넣어 두는 케이스. 또는 케이스에 넣은 집적 회로.
4
CHIP, VI MẠCH:
Hộp đặt một mạch điện tích hợp kết nối từ hai hay nhiều hơn những mạch điện để không thể tách rời nhau. Hoặc mạch tích hợp đặt trong hộp.